Khái Niệm và Thuật Ngữ Giao Dịch Ngoại Hối
1. Vị Thế Giao Dịch, Đầu Tư (POSITION)
Vị thế giao dịch là cam kết mua hoặc bán hợp đồng ngoại hối, người mua hợp đồng ngoại hối là người nắm giữ vị thế dài (LONG), dự đoán thị trường sẽ tăng giá; người bán hợp đồng ngoại hối là người nắm giữ vị thế ngắn (SHORT), dự đoán thị trường sẽ giảm giá.
2. Vị Thế Ngắn, Bán Khống, Lệnh Bán (SHORT)
Người giao dịch kỳ vọng giá thị trường sẽ giảm và bán ra một lượng tiền tệ hoặc hợp đồng quyền chọn với giá hiện tại. Sau khi giá giảm, họ sẽ mua lại để đóng vị thế, thu lợi từ chênh lệch giá cao bán ra và giá thấp mua vào. Đây là hình thức giao dịch bán trước, mua sau. (Áp dụng ký quỹ)
3. Vị Thế Dài, Mua Vào, Lệnh Mua (LONG)
Người giao dịch kỳ vọng giá thị trường sẽ tăng và mua vào một lượng tiền tệ với giá hiện tại. Sau khi giá tăng, họ sẽ bán lại với giá cao hơn để thu lợi nhuận. Đây là hình thức giao dịch mua trước, bán sau, đối ngược với vị thế ngắn.
4. Đóng Vị Thế, Đối Hóa (Liquidation)
Đóng vị thế là hành động bán ra (hoặc mua vào) một lượng tiền tệ tương đương để kết thúc vị thế đã mở trước đó.
5. Ký Quỹ (MARGIN)
```htmlKhái Niệm và Thuật Ngữ Giao Dịch Ngoại Hối
1. Vị Thế Giao Dịch, Đầu Tư (POSITION)
Vị thế giao dịch là cam kết mua hoặc bán hợp đồng ngoại hối, người mua hợp đồng ngoại hối là người nắm giữ vị thế dài (LONG), dự đoán thị trường sẽ tăng giá; người bán hợp đồng ngoại hối là người nắm giữ vị thế ngắn (SHORT), dự đoán thị trường sẽ giảm giá.
2. Vị Thế Ngắn, Bán Khống, Lệnh Bán (SHORT)
Người giao dịch kỳ vọng giá thị trường sẽ giảm và bán ra một lượng tiền tệ hoặc hợp đồng quyền chọn với giá hiện tại. Sau khi giá giảm, họ sẽ mua lại để đóng vị thế, thu lợi từ chênh lệch giá cao bán ra và giá thấp mua vào. Đây là hình thức giao dịch bán trước, mua sau. (Áp dụng ký quỹ)
3. Vị Thế Dài, Mua Vào, Lệnh Mua (LONG)
Người giao dịch kỳ vọng giá thị trường sẽ tăng và mua vào một lượng tiền tệ với giá hiện tại. Sau khi giá tăng, họ sẽ bán lại với giá cao hơn để thu lợi nhuận. Đây là hình thức giao dịch mua trước, bán sau, đối ngược với vị thế ngắn.
4. Đóng Vị Thế, Đối Hóa (Liquidation)
Đóng vị thế là hành động bán ra (hoặc mua vào) một lượng tiền tệ tương đương để kết thúc vị thế đã mở trước đó.
5. Ký Quỹ (MARGIN)
Ký quỹ là khoản đảm bảo cho việc thực hiện hợp đồng và bảo vệ chống lại thiệt hại trong giao dịch, thường chiếm 2.5% đến 5% giá trị giao dịch. Sau khi khách hàng thực hiện nghĩa vụ, ký quỹ sẽ được hoàn trả, nhưng nếu có lỗ, sẽ bị trừ từ ký quỹ.
6. Thuật Ngữ Giao Dịch
- Mua vào (揸): Được dùng trong tiếng Quảng Đông để chỉ hành động mua vào.
- Bán ra (沽): Được dùng trong tiếng Quảng Đông để chỉ hành động bán ra.
- Biên độ dao động (波幅): Biên độ dao động của tiền tệ trong một ngày.
- Dao động hẹp (窄幅波动): Biên độ dao động trong khoảng 30~50 điểm.
7. Các Loại Thị Trường
- Thị trường đơn hướng (单边市): Thị trường có xu hướng tăng hoặc giảm liên tục trong một khoảng thời gian dài.
- Thị trường gấu (熊市): Thị trường giảm giá trong thời gian dài.
- Thị trường bò (牛市): Thị trường tăng giá trong thời gian dài.
- Thị trường dao động (上落市): Tiền tệ dao động trong một phạm vi cụ thể.
- Thị trường bò da (牛皮市): Thị trường ít dao động và có thanh khoản thấp.
8. Thuật Ngữ Thị Trường
- Tiêu hao tăng (消耗上升): Tăng chậm nhưng giảm nhanh.
- Tăng giá, giảm giá (上扬、下挫): Biến động mạnh do tin tức hoặc các yếu tố khác.
- Kẹt (胶着): Thị trường không rõ hướng, phạm vi dao động hẹp.
- Ổn định (盘整): Thị trường nghỉ ngơi trong phạm vi giá sau khi có xu hướng tăng hoặc giảm.
- Đáy giá (打底、筑底): Khi giá giảm đến một mức nào đó, dao động không lớn, thị trường tạo đáy.
- Phá vỡ (破位): Khi giá phá vỡ hỗ trợ hoặc kháng cự.
- Phá vỡ giả (假破): Giá phá vỡ hỗ trợ hoặc kháng cự nhưng nhanh chóng quay lại.
9. Chiến Lược Giao Dịch
- Thu lợi nhuận (获利了结): Đóng vị thế để thu lợi nhuận.
- Bán tháo (恐慌性抛售): Bán tháo khi nghe tin tức mà không quan tâm đến giá.
- Dừng lỗ (停损、止损): Đóng vị thế khi đi ngược lại xu hướng và chấp nhận thua lỗ.
10. Hồi Phục Vị Thế
- Hồi phục vị thế ngắn (空头回补): Chuyển từ bán khống sang mua vào khi có tin tức tốt.
- Hồi phục vị thế dài (多头回补): Chuyển từ mua vào sang bán ra khi có tin tức xấu.
11. Thuật Ngữ Thị Trường Khác
- Chuyển hướng trong ngày (单日转向): Thị trường chuyển hướng trong cùng một ngày và vượt qua giá mở cửa.
- Áp lực bán (卖压): Lượng lệnh bán tại các mức giá cao.
- Lượng lệnh mua (买气): Lượng lệnh mua tại các mức giá thấp.
- Lệnh mua dừng lỗ (止蚀买盘): Các lệnh mua do áp lực từ thị trường khi tỷ giá tăng lên.
12. Giá Mua và Giá Bán
Giá mua và giá bán được định ra bởi ngân hàng, với giá mua là giá ngân hàng mua đồng tiền cơ sở và giá bán là giá bán ra đồng tiền đó.
13. Tăng Giá và Giảm Giá
Tăng giá hoặc giảm giá chỉ sự thay đổi giá trị của đồng tiền cơ sở so với đồng tiền đối ứng. Ví dụ, nếu EUR/USD tăng, có nghĩa là EUR tăng giá so với USD, trong khi USD giảm giá.
User Comments
No comments yet
Post a Comment